Tóm tắt little, few, some, any, much

little Little + danh từ không đếm được : ít, không đủ để (hướng phủ định)
→ I have little money, not enough to buy a hamburger.
a litle a little + danh từ không đếm được: có một chút, đủ để làm gì.
→ I have a little money, enough to buy a hamburger.
few few + danh từ đếm được số nhiều: rất ít, không đủ để làm gì (có tính phủ định)
→ I have few books, not enough for reference reading.
a few A few + danh từ đếm được số nhiều: có một chút, đủ để làm gì.
→ I have a few books, enough for reference reading.
some some + danh từ đếm được - số nhiều; some + danh từ không đếm được (vài, một ít - khẳng định)
→ I have some candies.
any any + danh từ đếm được - số nhiều; any + danh từ không đếm được (một ít - dùng cho câu nghi vấn, hỏi)
→ There aren’t any books in the shelf.
many many + với danh từ đếm được số nhiều (nhiều)
→ There aren’t many large glasses left.
much much + với danh từ không đếm được (nhiều)
→ She didn’t eat so much food this evening.
a lot of
lots of
a lot of / lots of + danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được (nhiều - câu khẳng định - mang ý nghĩa quá bình thường)
→ We have spent a lot of money

Bài tập little few some any much

CÂU 1 Doris : Are Dallas and Ft. Worth very far from each other? David: No, they're quite close. There's ________ distance between them.
few
a few
a little
little

CÂU 2
Điền a few / a little
We have ketchup and sausages left.

CÂU 3 We need _________ butter for this cake.
a few
a little

CÂU 4 Your house is almost empty! You have __________ furniture.
a little
little
a few
few

CÂU 5 Ghép từ
many
many
much
much
many
water
children
fun
people
dogs

Chấm điểm Làm lại

Nhấn F5 hoặc nếu muốn làm bài khác.

Trả lời nhanh từng cấu hỏi, bấm vào đây



Đăng ký nhận bài viết mới