Tóm tắt little, few, some, any, much
little |
Little + danh từ không đếm được : ít, không đủ để (hướng phủ định)
→ I have
little money , not enough to buy a hamburger. |
a litle |
a little + danh từ không đếm được: có một chút, đủ để làm gì.
→ I have
a little money , enough to buy a hamburger. |
few | few + danh từ đếm được số nhiều: rất ít, không đủ để làm gì (có tính phủ định)
→ I have
few books , not enough for reference reading. |
a few | A few + danh từ đếm được số nhiều: có một chút, đủ để làm gì.
→ I have
a few books , enough for reference reading. |
some |
some + danh từ đếm được - số nhiều; some + danh từ không đếm được (vài, một ít - khẳng định)
→ I have
some candies . |
any |
any + danh từ đếm được - số nhiều; any + danh từ không đếm được (một ít - dùng cho câu nghi vấn, hỏi)
→ There
aren’t any books in the shelf. |
many |
many + với danh từ đếm được số nhiều (nhiều)
→ There aren’t
many large glasses left. |
much |
much + với danh từ không đếm được (nhiều)
→ She didn’t eat
so much food this evening. |
a lot of lots of |
a lot of / lots of + danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được (nhiều - câu khẳng định - mang ý nghĩa quá bình thường)
→ We have spent
a lot of money |
Bài tập little few some any much
CÂU 1
May I please have ________ more coffee?
a little
a few
little
few
CÂU 2
Your house is almost empty! You have __________ furniture.
a little
few
a few
little
CÂU 3
He speaks _________ Spanish, so we were able to find a nice room in Madrid.
a little
a few
CÂU 4
Not many children like vegetables. For example, __________ children eat squash.
little
few
a few
a little
CÂU 5
We saw _________ people at the bus stop.
a few
a little
Nhấn F5 hoặc nếu muốn làm bài khác.
Trả lời nhanh từng cấu hỏi, bấm vào đây