(Tìm từ có vị trí trọng âm khác với các từ còn lại, nhấn F5 để tải đề kiểm tra mới)
CÂU 1
A. exchange B. reputation C. experience D. commercial
D
C
B
A
CÂU 2
A. celebration B. contribution C. operation D. remarkable
D
C
B
A
CÂU 3
A. excel B. precise C. imply D. passage
A
B
D
C
CÂU 4
A. opponent B. beautiful C. calendar D. dinosaur
D
C
B
A
CÂU 5
A. exercise B. decorate C. extinguish D. advertise
C
D
B
A
Nhấn F5 hoặc nếu muốn làm bài khác.
(?unit=n), (?search=keyword)
Trọng âm tiếng Anh
-
QUY TẮC 1:
Động từ có 2 âm tiết → trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2
- Ex: begin, become, forget, enjoy, discover, relax, deny, reveal, …
- Ngoại lệ: answer, enter, happen, offer, open… -
QUY TẮC 2:
Danh từ có 2 âm tiết → trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1
- Ex: children, hobby, habit, labour, trouble, standard…
- Ngoại lệ: advice, machine, mistake… -
QUY TẮC 3:
Tính từ có 2 âm tiết → trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1
- Ex: basic, busy, handsome, lucky, pretty, silly… - Ngoại lệ: alone, amazed, … -
QUY TẮC 4:
Động từ ghép → trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2
- Ex: become, understand, -
QUY TẮC 5:
Trọng âm rơi vào chính các vần sau: sist, cur, vert, test, tain, tract, vent, self.
- Ex: event, subtract, protest, insist, maintain, myself, himself … -
QUY TẮC 6:
Với những hậu tố sau thì trọng âm rơi vào chính âm tiết chứa nó: -ee, - eer, -ese, -ique, -esque, -ain.
- Ex: agree, volunteer, Vietnamese, retain, maintain, unique, picturesque, engineer… - Ngoại lệ: committee, coffee, employee… -
QUY TẮC 7:
Các từ có hậu tố là –ic, -ish, -ical, -sion, -tion, -ance, -ence, -idle, -ious, -iar, ience, -id, -eous, -acy, -ian, -ity → trọng âm rơi vào âm tiết liền trước.
- Ex: economic, foolish, entrance, enormous … -
QUY TẮC 8:
Hầu như các tiền tố không nhận trọng âm.
- Ex: discover, rely, reply, remove, destroy, rewrite, impossible, expert, record, … - Ngoại lệ: underpass, underlay… -
QUY TẮC 9:
Danh từ ghép → trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1
- Ex: birthday, airport, bookshop, gateway, guidebook, filmmaker,… -
QUY TẮC 10:
Tính từ ghép → trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1
- Ex: airsick, homesick, carsick, airtight, praiseworthy, trustworth, waterproof, …
- Ngoại lệ: duty-free, snow-white … -
QUY TẮC 11:
Các tính từ ghép có thành phần đầu tiên là tính từ hoặc trạng từ, thành phần thứ hai tận cùng là –ed → trọng âm chính rơi vào thành phần thứ 2.
Ex: ,bad-tempered, ,short-sighted, ,ill-treated, ,well-done, well-known… -
QUY TẮC 12:
Khi thêm các hậu tố sau thì trọng âm chính của từ không thay đổi.
-ment, -ship, -ness, -er/or, -hood, -ing, -en, -ful, -able, -ous, -less